Dữ liệu thống kê
Dân số Việt Nam 2019
11:35
Vietnam Population 2019
P-GIS xin giới thiệu bộ dữ liệu mới nhất về dân số Việt Nam từ cuộc Tổng điều tra Dân số và Nhà ở năm 2019 của Tổng cục Thống kê (GSO).
Công tác thu thập thông tin của Tổng điều tra dân số và nhà ở năm 2019 được tiến hành từ ngày 01 đến ngày 25/4/2019. Dữ liệu Tổng điều tra được khai thác để tổng hợp và biên soạn cuốn sách “Tổng điều tra dân số và nhà ở thời điểm 0 giờ ngày 01 tháng 4 năm 2019: Tổ chức thực hiện và kết quả sơ bộ”. Dữ liệu bản đồ được biên tập từ thông tin của cuốn sách này.
Tổng dân số toàn quốc các năm (x1000 người) |
Mật độ dân số các năm (người/km2) |
Dân số thành thị các năm (x1000 người) |
Dân số nông thôn các năm (x1000 người) |
Tỉnh
|
Dân số (1000 người)
|
Mật độ (người/km2)
|
Thành thị (1000 người)
|
Nông thôn (1000 người)
|
Gia Lai
|
1513.8
|
98
|
438
|
1075.8
|
Kon Tum
|
540.4
|
56
|
172.7
|
367.7
|
Đắk Lắk
|
1869.3
|
143
|
462
|
1407.3
|
Lâm Đồng
|
1296.9
|
133
|
508.7
|
788.1
|
Đắk Nông
|
622.2
|
96
|
94.7
|
527.5
|
An Giang
|
1908.3
|
540
|
602.7
|
1305.6
|
Bến Tre
|
1288.5
|
538
|
126.4
|
1162
|
Kiên Giang
|
1723.1
|
271
|
487.8
|
1235.3
|
Sóc Trăng
|
1199.6
|
362
|
388.5
|
811.1
|
Trà Vinh
|
1009.1
|
428
|
173.7
|
835.5
|
Vĩnh Long
|
1022.8
|
670
|
169.8
|
852.9
|
Bạc Liêu
|
907.2
|
340
|
251.7
|
655.5
|
Long An
|
1688.5
|
376
|
271.6
|
1416.9
|
Cà Mau
|
1194.5
|
229
|
271
|
923.4
|
Đồng Tháp
|
1599.5
|
473
|
290.2
|
1309.3
|
Tiền Giang
|
1764.2
|
703
|
247.7
|
1516.4
|
Hậu Giang
|
733
|
452
|
186.3
|
546.6
|
Tp. Cần Thơ
|
1235.2
|
858
|
860.4
|
374.7
|
Thanh Hóa
|
3640.1
|
328
|
541.3
|
3098.7
|
Hà Tĩnh
|
1288.8
|
215
|
251.9
|
1036.9
|
Nghệ An
|
3327.8
|
202
|
490.2
|
2837.6
|
Thừa Thiên-Huế
|
1128.6
|
230
|
558.4
|
570.2
|
Quảng Trị
|
632.4
|
137
|
195.4
|
436.9
|
Quảng Bình
|
895.4
|
112
|
188.3
|
707
|
Bắc Cạn
|
313.9
|
65
|
65
|
248.9
|
Bắc Giang
|
1803.9
|
463
|
205.5
|
1598.5
|
Quảng Ninh
|
1320.3
|
214
|
845.8
|
474.5
|
Cao Bằng
|
530.3
|
79
|
123.3
|
407
|
Hà Giang
|
854.7
|
108
|
135.5
|
719.2
|
Tuyên Quang
|
784.8
|
134
|
108.1
|
676.7
|
Lạng Sơn
|
781.6
|
94
|
159.7
|
621.9
|
Lào Cai
|
730.4
|
115
|
171.4
|
559
|
Phú Thọ
|
1463.7
|
414
|
265.3
|
1198.4
|
Thái Nguyên
|
1286.7
|
365
|
410.1
|
876.6
|
Yên Bái
|
821
|
119
|
162.5
|
658.5
|
Hòa Bình
|
854.1
|
186
|
134.1
|
720
|
Điện Biên
|
598.8
|
63
|
85.8
|
513
|
Lai Châu
|
460.2
|
51
|
81.8
|
378.4
|
Sơn La
|
1248.4
|
88
|
172.8
|
1075.6
|
Tp. Hà Nội
|
8053.7
|
2398
|
3962.9
|
4090.7
|
Vĩnh Phúc
|
1151.1
|
932
|
294.2
|
856.9
|
Tp. Hải Phòng
|
2028.5
|
1299
|
922.6
|
1105.9
|
Hải Dương
|
1892.2
|
1134
|
433.2
|
1458.9
|
Bắc Ninh
|
1368.8
|
1664
|
376.4
|
992.4
|
Hưng Yên
|
1252.7
|
1347
|
152.7
|
1100
|
Nam Định
|
1780.4
|
1067
|
323
|
1457.3
|
Ninh Bình
|
982.5
|
708
|
206.5
|
776
|
Hà Nam
|
852.8
|
989
|
142.6
|
710.1
|
Thái Bình
|
1860.4
|
1173
|
196.4
|
1664
|
Bình Định
|
1486.9
|
245
|
474.6
|
1012.3
|
Quảng Ngãi
|
1231.7
|
239
|
201
|
1030.7
|
Quảng Nam
|
1495.8
|
141
|
379.3
|
1116.5
|
Phú Yên
|
872.9
|
174
|
250.7
|
622.2
|
Khánh Hòa
|
1231.1
|
240
|
520
|
711.1
|
Tp. Đà Nẵng
|
1134.3
|
883
|
988.6
|
145.7
|
Bà Rịa-Vũng Tàu
|
1148.3
|
580
|
670.7
|
477.5
|
Đồng Nai
|
3097.1
|
528
|
1019.6
|
2077.5
|
Tp. Hồ Chí Minh
|
8993.1
|
4363
|
7127.3
|
1865.7
|
Ninh Thuận
|
590.5
|
176
|
211.1
|
379.3
|
Tây Ninh
|
1169.2
|
289
|
207.6
|
961.6
|
Bình Dương
|
2426.6
|
901
|
1937.7
|
488.8
|
Bình Thuận
|
1230.8
|
155
|
468.5
|
762.3
|
Bình Phước
|
994.7
|
145
|
235.4
|
759.2
|
4 Comments
Cảm ơn Anh Phương đã chia sẻ thông tin và dữ liệu rất hay, thiết thực.
Trả lờiXóaTrân trọng./.
cám ơn anh đúng cái em cần ạ
Trả lờiXóaHiện tại GSO (tổng cục Thống kê) đã có số liệu dân số các tỉnh năm 2020 rồi.
Trả lờiXóadạ em cám ơn anh ạ
Xóa